Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / IDR Đảo
D
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 233,37 Rp 239,73 1,24%
3 tháng Rp 227,94 Rp 239,73 1,23%
1 năm Rp 227,94 Rp 254,82 3,37%
2 năm Rp 227,94 Rp 279,13 11,47%
3 năm Rp 227,94 Rp 284,60 16,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Rupiah Indonesia (IDR)
D 1Rp 235,70
D 5Rp 1.178,50
D 10Rp 2.357,00
D 25Rp 5.892,51
D 50Rp 11.785
D 100Rp 23.570
D 250Rp 58.925
D 500Rp 117.850
D 1.000Rp 235.700
D 5.000Rp 1.178.502
D 10.000Rp 2.357.004
D 25.000Rp 5.892.509
D 50.000Rp 11.785.019
D 100.000Rp 23.570.037
D 500.000Rp 117.850.185