Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 233,37 | Rp 239,73 | 1,24% |
3 tháng | Rp 227,94 | Rp 239,73 | 1,23% |
1 năm | Rp 227,94 | Rp 254,82 | 3,37% |
2 năm | Rp 227,94 | Rp 279,13 | 11,47% |
3 năm | Rp 227,94 | Rp 284,60 | 16,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
D 1 | Rp 235,70 |
D 5 | Rp 1.178,50 |
D 10 | Rp 2.357,00 |
D 25 | Rp 5.892,51 |
D 50 | Rp 11.785 |
D 100 | Rp 23.570 |
D 250 | Rp 58.925 |
D 500 | Rp 117.850 |
D 1.000 | Rp 235.700 |
D 5.000 | Rp 1.178.502 |
D 10.000 | Rp 2.357.004 |
D 25.000 | Rp 5.892.509 |
D 50.000 | Rp 11.785.019 |
D 100.000 | Rp 23.570.037 |
D 500.000 | Rp 117.850.185 |