Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 1,2263 | ₹ 1,2330 | 0,20% |
3 tháng | ₹ 1,2162 | ₹ 1,2330 | 0,56% |
1 năm | ₹ 1,2162 | ₹ 1,3898 | 10,37% |
2 năm | ₹ 1,2162 | ₹ 1,4910 | 14,94% |
3 năm | ₹ 1,2162 | ₹ 1,4910 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
D 1 | ₹ 1,2320 |
D 5 | ₹ 6,1601 |
D 10 | ₹ 12,320 |
D 25 | ₹ 30,800 |
D 50 | ₹ 61,601 |
D 100 | ₹ 123,20 |
D 250 | ₹ 308,00 |
D 500 | ₹ 616,01 |
D 1.000 | ₹ 1.232,02 |
D 5.000 | ₹ 6.160,08 |
D 10.000 | ₹ 12.320 |
D 25.000 | ₹ 30.800 |
D 50.000 | ₹ 61.601 |
D 100.000 | ₹ 123.202 |
D 500.000 | ₹ 616.008 |