Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,8111 | D 0,8162 | 0,04% |
3 tháng | D 0,8096 | D 0,8222 | 0,65% |
1 năm | D 0,7195 | D 0,8222 | 9,07% |
2 năm | D 0,6707 | D 0,8222 | 15,97% |
3 năm | D 0,6707 | D 0,8222 | 18,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Dalasi Gambia (GMD) |
₹ 1 | D 0,8144 |
₹ 5 | D 4,0721 |
₹ 10 | D 8,1442 |
₹ 25 | D 20,361 |
₹ 50 | D 40,721 |
₹ 100 | D 81,442 |
₹ 250 | D 203,61 |
₹ 500 | D 407,21 |
₹ 1.000 | D 814,42 |
₹ 5.000 | D 4.072,12 |
₹ 10.000 | D 8.144,25 |
₹ 25.000 | D 20.361 |
₹ 50.000 | D 40.721 |
₹ 100.000 | D 81.442 |
₹ 500.000 | D 407.212 |