Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / IQD Đảo
D
=
IQD
15/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 19,188 IQD 19,449 0,49%
3 tháng IQD 19,125 IQD 19,526 0,08%
1 năm IQD 19,125 IQD 22,124 12,17%
2 năm IQD 19,125 IQD 27,288 28,70%
3 năm IQD 19,125 IQD 28,965 31,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Dinar Iraq (IQD)
D 1IQD 19,334
D 5IQD 96,671
D 10IQD 193,34
D 25IQD 483,35
D 50IQD 966,71
D 100IQD 1.933,41
D 250IQD 4.833,53
D 500IQD 9.667,06
D 1.000IQD 19.334
D 5.000IQD 96.671
D 10.000IQD 193.341
D 25.000IQD 483.353
D 50.000IQD 966.706
D 100.000IQD 1.933.412
D 500.000IQD 9.667.062