Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / GMD Đảo
IQD
=
D
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,05125 D 0,05212 1,37%
3 tháng D 0,05121 D 0,05229 0,34%
1 năm D 0,04520 D 0,05229 13,71%
2 năm D 0,03634 D 0,05229 41,28%
3 năm D 0,03452 D 0,05229 49,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Dalasi Gambia (GMD)
IQD 100D 5,1739
IQD 500D 25,870
IQD 1.000D 51,739
IQD 2.500D 129,35
IQD 5.000D 258,70
IQD 10.000D 517,39
IQD 25.000D 1.293,49
IQD 50.000D 2.586,97
IQD 100.000D 5.173,94
IQD 500.000D 25.870
IQD 1.000.000D 51.739
IQD 2.500.000D 129.349
IQD 5.000.000D 258.697
IQD 10.000.000D 517.394
IQD 50.000.000D 2.586.971