Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / IRR Đảo
D
=
IRR
15/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 619,02 IRR 623,44 0,07%
3 tháng IRR 618,32 IRR 624,79 0,10%
1 năm IRR 618,32 IRR 712,48 12,35%
2 năm IRR 618,32 IRR 790,31 21,19%
3 năm IRR 618,32 IRR 836,44 24,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Rial Iran (IRR)
D 1IRR 620,85
D 5IRR 3.104,24
D 10IRR 6.208,49
D 25IRR 15.521
D 50IRR 31.042
D 100IRR 62.085
D 250IRR 155.212
D 500IRR 310.424
D 1.000IRR 620.849
D 5.000IRR 3.104.244
D 10.000IRR 6.208.487
D 25.000IRR 15.521.218
D 50.000IRR 31.042.436
D 100.000IRR 62.084.871
D 500.000IRR 310.424.355