Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,001604 | D 0,001615 | 0,07% |
3 tháng | D 0,001601 | D 0,001617 | 0,10% |
1 năm | D 0,001404 | D 0,001617 | 14,09% |
2 năm | D 0,001265 | D 0,001617 | 26,89% |
3 năm | D 0,001196 | D 0,001617 | 32,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Dalasi Gambia (GMD) |
IRR 1.000 | D 1,6107 |
IRR 5.000 | D 8,0535 |
IRR 10.000 | D 16,107 |
IRR 25.000 | D 40,267 |
IRR 50.000 | D 80,535 |
IRR 100.000 | D 161,07 |
IRR 250.000 | D 402,67 |
IRR 500.000 | D 805,35 |
IRR 1.000.000 | D 1.610,70 |
IRR 5.000.000 | D 8.053,49 |
IRR 10.000.000 | D 16.107 |
IRR 25.000.000 | D 40.267 |
IRR 50.000.000 | D 80.535 |
IRR 100.000.000 | D 161.070 |
IRR 500.000.000 | D 805.349 |