Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,0515 | kr 2,0908 | 1,88% |
3 tháng | kr 1,9985 | kr 2,0908 | 0,42% |
1 năm | kr 1,9985 | kr 2,3711 | 11,64% |
2 năm | kr 1,9985 | kr 2,6396 | 17,11% |
3 năm | kr 1,9985 | kr 2,6396 | 15,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Krona Iceland (ISK) |
D 1 | kr 2,0513 |
D 5 | kr 10,257 |
D 10 | kr 20,513 |
D 25 | kr 51,284 |
D 50 | kr 102,57 |
D 100 | kr 205,13 |
D 250 | kr 512,84 |
D 500 | kr 1.025,67 |
D 1.000 | kr 2.051,35 |
D 5.000 | kr 10.257 |
D 10.000 | kr 20.513 |
D 25.000 | kr 51.284 |
D 50.000 | kr 102.567 |
D 100.000 | kr 205.135 |
D 500.000 | kr 1.025.673 |