Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / ISK Đảo
D
=
kr
15/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,0515 kr 2,0908 1,88%
3 tháng kr 1,9985 kr 2,0908 0,42%
1 năm kr 1,9985 kr 2,3711 11,64%
2 năm kr 1,9985 kr 2,6396 17,11%
3 năm kr 1,9985 kr 2,6396 15,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Krona Iceland (ISK)
D 1kr 2,0513
D 5kr 10,257
D 10kr 20,513
D 25kr 51,284
D 50kr 102,57
D 100kr 205,13
D 250kr 512,84
D 500kr 1.025,67
D 1.000kr 2.051,35
D 5.000kr 10.257
D 10.000kr 20.513
D 25.000kr 51.284
D 50.000kr 102.567
D 100.000kr 205.135
D 500.000kr 1.025.673