Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / GMD Đảo
kr
=
D
15/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,4783 D 0,4861 1,32%
3 tháng D 0,4783 D 0,5004 0,62%
1 năm D 0,4217 D 0,5004 12,66%
2 năm D 0,3788 D 0,5004 20,30%
3 năm D 0,3788 D 0,5004 17,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Dalasi Gambia (GMD)
kr 10D 4,8706
kr 50D 24,353
kr 100D 48,706
kr 250D 121,77
kr 500D 243,53
kr 1.000D 487,06
kr 2.500D 1.217,66
kr 5.000D 2.435,32
kr 10.000D 4.870,64
kr 50.000D 24.353
kr 100.000D 48.706
kr 250.000D 121.766
kr 500.000D 243.532
kr 1.000.000D 487.064
kr 5.000.000D 2.435.322