Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 2,2589 | JP¥ 2,3299 | 0,81% |
3 tháng | JP¥ 2,1593 | JP¥ 2,3299 | 3,65% |
1 năm | JP¥ 2,0881 | JP¥ 2,4454 | 0,92% |
2 năm | JP¥ 2,0626 | JP¥ 2,6518 | 4,60% |
3 năm | JP¥ 2,0626 | JP¥ 2,6518 | 7,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Yên Nhật (JPY) |
D 1 | JP¥ 2,2834 |
D 5 | JP¥ 11,417 |
D 10 | JP¥ 22,834 |
D 25 | JP¥ 57,084 |
D 50 | JP¥ 114,17 |
D 100 | JP¥ 228,34 |
D 250 | JP¥ 570,84 |
D 500 | JP¥ 1.141,68 |
D 1.000 | JP¥ 2.283,36 |
D 5.000 | JP¥ 11.417 |
D 10.000 | JP¥ 22.834 |
D 25.000 | JP¥ 57.084 |
D 50.000 | JP¥ 114.168 |
D 100.000 | JP¥ 228.336 |
D 500.000 | JP¥ 1.141.678 |