Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / JPY Đảo
D
=
JP¥
15/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 2,2589 JP¥ 2,3299 0,81%
3 tháng JP¥ 2,1593 JP¥ 2,3299 3,65%
1 năm JP¥ 2,0881 JP¥ 2,4454 0,92%
2 năm JP¥ 2,0626 JP¥ 2,6518 4,60%
3 năm JP¥ 2,0626 JP¥ 2,6518 7,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Yên Nhật (JPY)
D 1JP¥ 2,2834
D 5JP¥ 11,417
D 10JP¥ 22,834
D 25JP¥ 57,084
D 50JP¥ 114,17
D 100JP¥ 228,34
D 250JP¥ 570,84
D 500JP¥ 1.141,68
D 1.000JP¥ 2.283,36
D 5.000JP¥ 11.417
D 10.000JP¥ 22.834
D 25.000JP¥ 57.084
D 50.000JP¥ 114.168
D 100.000JP¥ 228.336
D 500.000JP¥ 1.141.678