Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,4292 | D 0,4488 | 1,10% |
3 tháng | D 0,4292 | D 0,4631 | 2,54% |
1 năm | D 0,4089 | D 0,4789 | 0,86% |
2 năm | D 0,3771 | D 0,4848 | 6,32% |
3 năm | D 0,3771 | D 0,4848 | 5,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dalasi Gambia (GMD) |
JP¥ 10 | D 4,4265 |
JP¥ 50 | D 22,133 |
JP¥ 100 | D 44,265 |
JP¥ 250 | D 110,66 |
JP¥ 500 | D 221,33 |
JP¥ 1.000 | D 442,65 |
JP¥ 2.500 | D 1.106,63 |
JP¥ 5.000 | D 2.213,26 |
JP¥ 10.000 | D 4.426,51 |
JP¥ 50.000 | D 22.133 |
JP¥ 100.000 | D 44.265 |
JP¥ 250.000 | D 110.663 |
JP¥ 500.000 | D 221.326 |
JP¥ 1.000.000 | D 442.651 |
JP¥ 5.000.000 | D 2.213.256 |