Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / GMD Đảo
JP¥
=
D
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,4292 D 0,4488 1,10%
3 tháng D 0,4292 D 0,4631 2,54%
1 năm D 0,4089 D 0,4789 0,86%
2 năm D 0,3771 D 0,4848 6,32%
3 năm D 0,3771 D 0,4848 5,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dalasi Gambia (GMD)
JP¥ 10D 4,4265
JP¥ 50D 22,133
JP¥ 100D 44,265
JP¥ 250D 110,66
JP¥ 500D 221,33
JP¥ 1.000D 442,65
JP¥ 2.500D 1.106,63
JP¥ 5.000D 2.213,26
JP¥ 10.000D 4.426,51
JP¥ 50.000D 22.133
JP¥ 100.000D 44.265
JP¥ 250.000D 110.663
JP¥ 500.000D 221.326
JP¥ 1.000.000D 442.651
JP¥ 5.000.000D 2.213.256