Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / KRW Đảo
D
=
15/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 20,002 20,534 2,33%
3 tháng 19,264 20,534 1,95%
1 năm 19,100 22,459 10,70%
2 năm 19,100 26,160 16,24%
3 năm 19,100 26,160 9,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Won Hàn Quốc (KRW)
D 1 19,968
D 5 99,838
D 10 199,68
D 25 499,19
D 50 998,38
D 100 1.996,76
D 250 4.991,89
D 500 9.983,78
D 1.000 19.968
D 5.000 99.838
D 10.000 199.676
D 25.000 499.189
D 50.000 998.378
D 100.000 1.996.757
D 500.000 9.983.784