Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 20,002 | ₩ 20,534 | 2,33% |
3 tháng | ₩ 19,264 | ₩ 20,534 | 1,95% |
1 năm | ₩ 19,100 | ₩ 22,459 | 10,70% |
2 năm | ₩ 19,100 | ₩ 26,160 | 16,24% |
3 năm | ₩ 19,100 | ₩ 26,160 | 9,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
D 1 | ₩ 19,968 |
D 5 | ₩ 99,838 |
D 10 | ₩ 199,68 |
D 25 | ₩ 499,19 |
D 50 | ₩ 998,38 |
D 100 | ₩ 1.996,76 |
D 250 | ₩ 4.991,89 |
D 500 | ₩ 9.983,78 |
D 1.000 | ₩ 19.968 |
D 5.000 | ₩ 99.838 |
D 10.000 | ₩ 199.676 |
D 25.000 | ₩ 499.189 |
D 50.000 | ₩ 998.378 |
D 100.000 | ₩ 1.996.757 |
D 500.000 | ₩ 9.983.784 |