Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,04870 | D 0,05039 | 2,63% |
3 tháng | D 0,04870 | D 0,05191 | 3,98% |
1 năm | D 0,04453 | D 0,05236 | 9,38% |
2 năm | D 0,03823 | D 0,05236 | 14,41% |
3 năm | D 0,03823 | D 0,05236 | 7,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dalasi Gambia (GMD) |
₩ 100 | D 4,9165 |
₩ 500 | D 24,583 |
₩ 1.000 | D 49,165 |
₩ 2.500 | D 122,91 |
₩ 5.000 | D 245,83 |
₩ 10.000 | D 491,65 |
₩ 25.000 | D 1.229,13 |
₩ 50.000 | D 2.458,26 |
₩ 100.000 | D 4.916,51 |
₩ 500.000 | D 24.583 |
₩ 1.000.000 | D 49.165 |
₩ 2.500.000 | D 122.913 |
₩ 5.000.000 | D 245.826 |
₩ 10.000.000 | D 491.651 |
₩ 50.000.000 | D 2.458.256 |