Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / KZT Đảo
D
=
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,4654 6,6359 1,61%
3 tháng 6,4654 6,7339 1,38%
1 năm 6,4654 7,7387 13,41%
2 năm 6,4654 9,0206 18,67%
3 năm 6,4654 9,8744 21,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Tenge Kazakhstan (KZT)
D 1 6,4987
D 5 32,493
D 10 64,987
D 25 162,47
D 50 324,93
D 100 649,87
D 250 1.624,67
D 500 3.249,34
D 1.000 6.498,68
D 5.000 32.493
D 10.000 64.987
D 25.000 162.467
D 50.000 324.934
D 100.000 649.868
D 500.000 3.249.342