Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 6,4654 | ₸ 6,6359 | 1,61% |
3 tháng | ₸ 6,4654 | ₸ 6,7339 | 1,38% |
1 năm | ₸ 6,4654 | ₸ 7,7387 | 13,41% |
2 năm | ₸ 6,4654 | ₸ 9,0206 | 18,67% |
3 năm | ₸ 6,4654 | ₸ 9,8744 | 21,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
D 1 | ₸ 6,4987 |
D 5 | ₸ 32,493 |
D 10 | ₸ 64,987 |
D 25 | ₸ 162,47 |
D 50 | ₸ 324,93 |
D 100 | ₸ 649,87 |
D 250 | ₸ 1.624,67 |
D 500 | ₸ 3.249,34 |
D 1.000 | ₸ 6.498,68 |
D 5.000 | ₸ 32.493 |
D 10.000 | ₸ 64.987 |
D 25.000 | ₸ 162.467 |
D 50.000 | ₸ 324.934 |
D 100.000 | ₸ 649.868 |
D 500.000 | ₸ 3.249.342 |