Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,1507 | D 0,1547 | 1,96% |
3 tháng | D 0,1485 | D 0,1547 | 2,01% |
1 năm | D 0,1292 | D 0,1547 | 15,85% |
2 năm | D 0,1109 | D 0,1547 | 23,35% |
3 năm | D 0,1013 | D 0,1547 | 28,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dalasi Gambia (GMD) |
₸ 100 | D 15,399 |
₸ 500 | D 76,996 |
₸ 1.000 | D 153,99 |
₸ 2.500 | D 384,98 |
₸ 5.000 | D 769,96 |
₸ 10.000 | D 1.539,92 |
₸ 25.000 | D 3.849,79 |
₸ 50.000 | D 7.699,59 |
₸ 100.000 | D 15.399 |
₸ 500.000 | D 76.996 |
₸ 1.000.000 | D 153.992 |
₸ 2.500.000 | D 384.979 |
₸ 5.000.000 | D 769.959 |
₸ 10.000.000 | D 1.539.917 |
₸ 50.000.000 | D 7.699.586 |