Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 4,3635 | රු 4,4507 | 0,37% |
3 tháng | රු 4,3635 | රු 4,6346 | 4,27% |
1 năm | රු 4,3635 | රු 5,5699 | 16,09% |
2 năm | රු 4,3635 | රු 6,7696 | 33,92% |
3 năm | රු 3,7645 | රු 6,9411 | 15,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
D 1 | රු 4,4401 |
D 5 | රු 22,201 |
D 10 | රු 44,401 |
D 25 | රු 111,00 |
D 50 | රු 222,01 |
D 100 | රු 444,01 |
D 250 | රු 1.110,03 |
D 500 | රු 2.220,07 |
D 1.000 | රු 4.440,13 |
D 5.000 | රු 22.201 |
D 10.000 | රු 44.401 |
D 25.000 | රු 111.003 |
D 50.000 | රු 222.007 |
D 100.000 | රු 444.013 |
D 500.000 | රු 2.220.067 |