Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / LKR Đảo
D
=
රු
15/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 4,3635 රු 4,4507 0,37%
3 tháng රු 4,3635 රු 4,6346 4,27%
1 năm රු 4,3635 රු 5,5699 16,09%
2 năm රු 4,3635 රු 6,7696 33,92%
3 năm රු 3,7645 රු 6,9411 15,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Rupee Sri Lanka (LKR)
D 1රු 4,4401
D 5රු 22,201
D 10රු 44,401
D 25රු 111,00
D 50රු 222,01
D 100රු 444,01
D 250රු 1.110,03
D 500රු 2.220,07
D 1.000රු 4.440,13
D 5.000රු 22.201
D 10.000රු 44.401
D 25.000රු 111.003
D 50.000රු 222.007
D 100.000රු 444.013
D 500.000රු 2.220.067