Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,2247 | D 0,2292 | 0,30% |
3 tháng | D 0,2158 | D 0,2292 | 4,87% |
1 năm | D 0,1795 | D 0,2292 | 19,26% |
2 năm | D 0,1477 | D 0,2292 | 51,44% |
3 năm | D 0,1441 | D 0,2656 | 12,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dalasi Gambia (GMD) |
රු 100 | D 22,642 |
රු 500 | D 113,21 |
රු 1.000 | D 226,42 |
රු 2.500 | D 566,06 |
රු 5.000 | D 1.132,12 |
රු 10.000 | D 2.264,25 |
රු 25.000 | D 5.660,62 |
රු 50.000 | D 11.321 |
රු 100.000 | D 22.642 |
රු 500.000 | D 113.212 |
රු 1.000.000 | D 226.425 |
රු 2.500.000 | D 566.062 |
රු 5.000.000 | D 1.132.123 |
රු 10.000.000 | D 2.264.246 |
රු 50.000.000 | D 11.321.231 |