Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / GMD Đảo
රු
=
D
14/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,2247 D 0,2292 0,30%
3 tháng D 0,2158 D 0,2292 4,87%
1 năm D 0,1795 D 0,2292 19,26%
2 năm D 0,1477 D 0,2292 51,44%
3 năm D 0,1441 D 0,2656 12,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dalasi Gambia (GMD)
රු 100D 22,642
රු 500D 113,21
රු 1.000D 226,42
රු 2.500D 566,06
රු 5.000D 1.132,12
රු 10.000D 2.264,25
රු 25.000D 5.660,62
රු 50.000D 11.321
රු 100.000D 22.642
රු 500.000D 113.212
රු 1.000.000D 226.425
රු 2.500.000D 566.062
රු 5.000.000D 1.132.123
රු 10.000.000D 2.264.246
රු 50.000.000D 11.321.231