Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2711 | L 0,2828 | 2,19% |
3 tháng | L 0,2711 | L 0,2870 | 3,90% |
1 năm | L 0,2700 | L 0,3320 | 15,93% |
2 năm | L 0,2700 | L 0,3320 | 10,46% |
3 năm | L 0,2636 | L 0,3320 | 1,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Loti Lesotho (LSL) |
D 100 | L 27,096 |
D 500 | L 135,48 |
D 1.000 | L 270,96 |
D 2.500 | L 677,41 |
D 5.000 | L 1.354,82 |
D 10.000 | L 2.709,64 |
D 25.000 | L 6.774,10 |
D 50.000 | L 13.548 |
D 100.000 | L 27.096 |
D 500.000 | L 135.482 |
D 1.000.000 | L 270.964 |
D 2.500.000 | L 677.410 |
D 5.000.000 | L 1.354.820 |
D 10.000.000 | L 2.709.639 |
D 50.000.000 | L 13.548.197 |