Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / LSL Đảo
D
=
L
15/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2711 L 0,2828 2,19%
3 tháng L 0,2711 L 0,2870 3,90%
1 năm L 0,2700 L 0,3320 15,93%
2 năm L 0,2700 L 0,3320 10,46%
3 năm L 0,2636 L 0,3320 1,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Loti Lesotho (LSL)
D 100L 27,096
D 500L 135,48
D 1.000L 270,96
D 2.500L 677,41
D 5.000L 1.354,82
D 10.000L 2.709,64
D 25.000L 6.774,10
D 50.000L 13.548
D 100.000L 27.096
D 500.000L 135.482
D 1.000.000L 270.964
D 2.500.000L 677.410
D 5.000.000L 1.354.820
D 10.000.000L 2.709.639
D 50.000.000L 13.548.197