Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 3,5360 | D 3,6905 | 3,55% |
3 tháng | D 3,4849 | D 3,6905 | 3,26% |
1 năm | D 3,0119 | D 3,7039 | 17,83% |
2 năm | D 3,0119 | D 3,7039 | 11,74% |
3 năm | D 3,0119 | D 3,7930 | 2,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Dalasi Gambia (GMD) |
L 1 | D 3,6808 |
L 5 | D 18,404 |
L 10 | D 36,808 |
L 25 | D 92,019 |
L 50 | D 184,04 |
L 100 | D 368,08 |
L 250 | D 920,19 |
L 500 | D 1.840,39 |
L 1.000 | D 3.680,77 |
L 5.000 | D 18.404 |
L 10.000 | D 36.808 |
L 25.000 | D 92.019 |
L 50.000 | D 184.039 |
L 100.000 | D 368.077 |
L 500.000 | D 1.840.385 |