Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / LYD Đảo
D
=
LD
15/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,07116 LD 0,07194 0,68%
3 tháng LD 0,07070 LD 0,07202 0,37%
1 năm LD 0,07062 LD 0,08166 10,27%
2 năm LD 0,07062 LD 0,09239 19,63%
3 năm LD 0,07062 LD 0,09239 17,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Dinar Libya (LYD)
D 100LD 7,1700
D 500LD 35,850
D 1.000LD 71,700
D 2.500LD 179,25
D 5.000LD 358,50
D 10.000LD 717,00
D 25.000LD 1.792,49
D 50.000LD 3.584,98
D 100.000LD 7.169,96
D 500.000LD 35.850
D 1.000.000LD 71.700
D 2.500.000LD 179.249
D 5.000.000LD 358.498
D 10.000.000LD 716.996
D 50.000.000LD 3.584.979