Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / GMD Đảo
LD
=
D
16/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 13,901 D 14,053 0,66%
3 tháng D 13,885 D 14,145 0,48%
1 năm D 12,246 D 14,160 11,28%
2 năm D 10,824 D 14,160 24,46%
3 năm D 10,824 D 14,160 20,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Dalasi Gambia (GMD)
LD 1D 13,955
LD 5D 69,773
LD 10D 139,55
LD 25D 348,87
LD 50D 697,73
LD 100D 1.395,46
LD 250D 3.488,65
LD 500D 6.977,31
LD 1.000D 13.955
LD 5.000D 69.773
LD 10.000D 139.546
LD 25.000D 348.865
LD 50.000D 697.731
LD 100.000D 1.395.462
LD 500.000D 6.977.310