Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / MKD Đảo
D
=
ден
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,8357 ден 0,8531 1,45%
3 tháng ден 0,8290 ден 0,8540 0,81%
1 năm ден 0,8206 ден 0,9694 12,34%
2 năm ден 0,8206 ден 1,1679 22,66%
3 năm ден 0,8206 ден 1,1679 15,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Denar Macedonia (MKD)
D 1ден 0,8369
D 5ден 4,1847
D 10ден 8,3695
D 25ден 20,924
D 50ден 41,847
D 100ден 83,695
D 250ден 209,24
D 500ден 418,47
D 1.000ден 836,95
D 5.000ден 4.184,73
D 10.000ден 8.369,45
D 25.000ден 20.924
D 50.000ден 41.847
D 100.000ден 83.695
D 500.000ден 418.473