Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / MKD Đảo
D
=
ден
15/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,8425 ден 0,8540 1,17%
3 tháng ден 0,8290 ден 0,8540 0,58%
1 năm ден 0,8206 ден 0,9694 11,07%
2 năm ден 0,8206 ден 1,1679 23,38%
3 năm ден 0,8206 ден 1,1679 14,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Denar Macedonia (MKD)
D 1ден 0,8395
D 5ден 4,1974
D 10ден 8,3948
D 25ден 20,987
D 50ден 41,974
D 100ден 83,948
D 250ден 209,87
D 500ден 419,74
D 1.000ден 839,48
D 5.000ден 4.197,38
D 10.000ден 8.394,76
D 25.000ден 20.987
D 50.000ден 41.974
D 100.000ден 83.948
D 500.000ден 419.738