Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / GMD Đảo
ден
=
D
14/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 1,1709 D 1,1868 1,17%
3 tháng D 1,1709 D 1,2063 0,91%
1 năm D 1,0316 D 1,2078 12,44%
2 năm D 0,8562 D 1,2078 30,51%
3 năm D 0,8562 D 1,2078 17,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Dalasi Gambia (GMD)
ден 1D 1,1856
ден 5D 5,9280
ден 10D 11,856
ден 25D 29,640
ден 50D 59,280
ден 100D 118,56
ден 250D 296,40
ден 500D 592,80
ден 1.000D 1.185,61
ден 5.000D 5.928,03
ден 10.000D 11.856
ден 25.000D 29.640
ден 50.000D 59.280
ден 100.000D 118.561
ден 500.000D 592.803