Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,1183 | MOP$ 0,1191 | 0,24% |
3 tháng | MOP$ 0,1180 | MOP$ 0,1199 | 0,04% |
1 năm | MOP$ 0,1180 | MOP$ 0,1364 | 12,48% |
2 năm | MOP$ 0,1180 | MOP$ 0,1511 | 20,82% |
3 năm | MOP$ 0,1180 | MOP$ 0,1587 | 23,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
D 100 | MOP$ 11,871 |
D 500 | MOP$ 59,356 |
D 1.000 | MOP$ 118,71 |
D 2.500 | MOP$ 296,78 |
D 5.000 | MOP$ 593,56 |
D 10.000 | MOP$ 1.187,11 |
D 25.000 | MOP$ 2.967,78 |
D 50.000 | MOP$ 5.935,57 |
D 100.000 | MOP$ 11.871 |
D 500.000 | MOP$ 59.356 |
D 1.000.000 | MOP$ 118.711 |
D 2.500.000 | MOP$ 296.778 |
D 5.000.000 | MOP$ 593.557 |
D 10.000.000 | MOP$ 1.187.113 |
D 50.000.000 | MOP$ 5.935.565 |