Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 8,3936 | D 8,4488 | 0,56% |
3 tháng | D 8,3402 | D 8,4716 | 0,21% |
1 năm | D 7,3288 | D 8,4716 | 13,18% |
2 năm | D 6,5602 | D 8,4716 | 26,03% |
3 năm | D 6,3002 | D 8,4716 | 30,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Dalasi Gambia (GMD) |
MOP$ 1 | D 8,4149 |
MOP$ 5 | D 42,074 |
MOP$ 10 | D 84,149 |
MOP$ 25 | D 210,37 |
MOP$ 50 | D 420,74 |
MOP$ 100 | D 841,49 |
MOP$ 250 | D 2.103,72 |
MOP$ 500 | D 4.207,43 |
MOP$ 1.000 | D 8.414,87 |
MOP$ 5.000 | D 42.074 |
MOP$ 10.000 | D 84.149 |
MOP$ 25.000 | D 210.372 |
MOP$ 50.000 | D 420.743 |
MOP$ 100.000 | D 841.487 |
MOP$ 500.000 | D 4.207.435 |