Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / MXN Đảo
D
=
Mex$
15/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,2470 Mex$ 0,2558 0,27%
3 tháng Mex$ 0,2399 Mex$ 0,2558 1,14%
1 năm Mex$ 0,2399 Mex$ 0,3004 15,14%
2 năm Mex$ 0,2399 Mex$ 0,3867 33,63%
3 năm Mex$ 0,2399 Mex$ 0,4173 36,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Peso Mexico (MXN)
D 100Mex$ 24,854
D 500Mex$ 124,27
D 1.000Mex$ 248,54
D 2.500Mex$ 621,34
D 5.000Mex$ 1.242,69
D 10.000Mex$ 2.485,38
D 25.000Mex$ 6.213,45
D 50.000Mex$ 12.427
D 100.000Mex$ 24.854
D 500.000Mex$ 124.269
D 1.000.000Mex$ 248.538
D 2.500.000Mex$ 621.345
D 5.000.000Mex$ 1.242.690
D 10.000.000Mex$ 2.485.379
D 50.000.000Mex$ 12.426.897