Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,2470 | Mex$ 0,2558 | 0,27% |
3 tháng | Mex$ 0,2399 | Mex$ 0,2558 | 1,14% |
1 năm | Mex$ 0,2399 | Mex$ 0,3004 | 15,14% |
2 năm | Mex$ 0,2399 | Mex$ 0,3867 | 33,63% |
3 năm | Mex$ 0,2399 | Mex$ 0,4173 | 36,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Peso Mexico (MXN) |
D 100 | Mex$ 24,854 |
D 500 | Mex$ 124,27 |
D 1.000 | Mex$ 248,54 |
D 2.500 | Mex$ 621,34 |
D 5.000 | Mex$ 1.242,69 |
D 10.000 | Mex$ 2.485,38 |
D 25.000 | Mex$ 6.213,45 |
D 50.000 | Mex$ 12.427 |
D 100.000 | Mex$ 24.854 |
D 500.000 | Mex$ 124.269 |
D 1.000.000 | Mex$ 248.538 |
D 2.500.000 | Mex$ 621.345 |
D 5.000.000 | Mex$ 1.242.690 |
D 10.000.000 | Mex$ 2.485.379 |
D 50.000.000 | Mex$ 12.426.897 |