Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 3,9100 | D 4,0875 | 1,23% |
3 tháng | D 3,9100 | D 4,1690 | 1,73% |
1 năm | D 3,3288 | D 4,1690 | 18,56% |
2 năm | D 2,5858 | D 4,1690 | 51,20% |
3 năm | D 2,3964 | D 4,1690 | 56,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dalasi Gambia (GMD) |
Mex$ 1 | D 4,0224 |
Mex$ 5 | D 20,112 |
Mex$ 10 | D 40,224 |
Mex$ 25 | D 100,56 |
Mex$ 50 | D 201,12 |
Mex$ 100 | D 402,24 |
Mex$ 250 | D 1.005,60 |
Mex$ 500 | D 2.011,21 |
Mex$ 1.000 | D 4.022,42 |
Mex$ 5.000 | D 20.112 |
Mex$ 10.000 | D 40.224 |
Mex$ 25.000 | D 100.560 |
Mex$ 50.000 | D 201.121 |
Mex$ 100.000 | D 402.242 |
Mex$ 500.000 | D 2.011.209 |