Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / GMD Đảo
Mex$
=
D
15/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 3,9100 D 4,0875 1,23%
3 tháng D 3,9100 D 4,1690 1,73%
1 năm D 3,3288 D 4,1690 18,56%
2 năm D 2,5858 D 4,1690 51,20%
3 năm D 2,3964 D 4,1690 56,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dalasi Gambia (GMD)
Mex$ 1D 4,0224
Mex$ 5D 20,112
Mex$ 10D 40,224
Mex$ 25D 100,56
Mex$ 50D 201,12
Mex$ 100D 402,24
Mex$ 250D 1.005,60
Mex$ 500D 2.011,21
Mex$ 1.000D 4.022,42
Mex$ 5.000D 20.112
Mex$ 10.000D 40.224
Mex$ 25.000D 100.560
Mex$ 50.000D 201.121
Mex$ 100.000D 402.242
Mex$ 500.000D 2.011.209