Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / MYR Đảo
D
=
RM
15/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,06966 RM 0,07065 1,14%
3 tháng RM 0,06881 RM 0,07101 1,28%
1 năm RM 0,06824 RM 0,07855 7,30%
2 năm RM 0,06824 RM 0,08422 14,57%
3 năm RM 0,06824 RM 0,08422 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Ringgit Malaysia (MYR)
D 100RM 6,9399
D 500RM 34,699
D 1.000RM 69,399
D 2.500RM 173,50
D 5.000RM 346,99
D 10.000RM 693,99
D 25.000RM 1.734,97
D 50.000RM 3.469,94
D 100.000RM 6.939,87
D 500.000RM 34.699
D 1.000.000RM 69.399
D 2.500.000RM 173.497
D 5.000.000RM 346.994
D 10.000.000RM 693.987
D 50.000.000RM 3.469.937