Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / MYR Đảo
D
=
RM
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,06912 RM 0,07052 1,98%
3 tháng RM 0,06881 RM 0,07101 2,13%
1 năm RM 0,06824 RM 0,07855 8,92%
2 năm RM 0,06824 RM 0,08422 15,03%
3 năm RM 0,06824 RM 0,08422 13,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Ringgit Malaysia (MYR)
D 100RM 6,9163
D 500RM 34,581
D 1.000RM 69,163
D 2.500RM 172,91
D 5.000RM 345,81
D 10.000RM 691,63
D 25.000RM 1.729,07
D 50.000RM 3.458,13
D 100.000RM 6.916,27
D 500.000RM 34.581
D 1.000.000RM 69.163
D 2.500.000RM 172.907
D 5.000.000RM 345.813
D 10.000.000RM 691.627
D 50.000.000RM 3.458.134