Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,06912 | RM 0,07052 | 1,98% |
3 tháng | RM 0,06881 | RM 0,07101 | 2,13% |
1 năm | RM 0,06824 | RM 0,07855 | 8,92% |
2 năm | RM 0,06824 | RM 0,08422 | 15,03% |
3 năm | RM 0,06824 | RM 0,08422 | 13,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
D 100 | RM 6,9163 |
D 500 | RM 34,581 |
D 1.000 | RM 69,163 |
D 2.500 | RM 172,91 |
D 5.000 | RM 345,81 |
D 10.000 | RM 691,63 |
D 25.000 | RM 1.729,07 |
D 50.000 | RM 3.458,13 |
D 100.000 | RM 6.916,27 |
D 500.000 | RM 34.581 |
D 1.000.000 | RM 69.163 |
D 2.500.000 | RM 172.907 |
D 5.000.000 | RM 345.813 |
D 10.000.000 | RM 691.627 |
D 50.000.000 | RM 3.458.134 |