Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,06966 | RM 0,07065 | 1,14% |
3 tháng | RM 0,06881 | RM 0,07101 | 1,28% |
1 năm | RM 0,06824 | RM 0,07855 | 7,30% |
2 năm | RM 0,06824 | RM 0,08422 | 14,57% |
3 năm | RM 0,06824 | RM 0,08422 | 13,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
D 100 | RM 6,9399 |
D 500 | RM 34,699 |
D 1.000 | RM 69,399 |
D 2.500 | RM 173,50 |
D 5.000 | RM 346,99 |
D 10.000 | RM 693,99 |
D 25.000 | RM 1.734,97 |
D 50.000 | RM 3.469,94 |
D 100.000 | RM 6.939,87 |
D 500.000 | RM 34.699 |
D 1.000.000 | RM 69.399 |
D 2.500.000 | RM 173.497 |
D 5.000.000 | RM 346.994 |
D 10.000.000 | RM 693.987 |
D 50.000.000 | RM 3.469.937 |