Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / GMD Đảo
RM
=
D
02/05/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 14,154 D 14,326 0,18%
3 tháng D 14,082 D 14,532 0,37%
1 năm D 12,731 D 14,654 5,64%
2 năm D 11,874 D 14,654 14,92%
3 năm D 11,874 D 14,654 14,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dalasi Gambia (GMD)
RM 1D 14,245
RM 5D 71,227
RM 10D 142,45
RM 25D 356,13
RM 50D 712,27
RM 100D 1.424,53
RM 250D 3.561,33
RM 500D 7.122,66
RM 1.000D 14.245
RM 5.000D 71.227
RM 10.000D 142.453
RM 25.000D 356.133
RM 50.000D 712.266
RM 100.000D 1.424.531
RM 500.000D 7.122.657