Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 14,154 | D 14,326 | 0,18% |
3 tháng | D 14,082 | D 14,532 | 0,37% |
1 năm | D 12,731 | D 14,654 | 5,64% |
2 năm | D 11,874 | D 14,654 | 14,92% |
3 năm | D 11,874 | D 14,654 | 14,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dalasi Gambia (GMD) |
RM 1 | D 14,245 |
RM 5 | D 71,227 |
RM 10 | D 142,45 |
RM 25 | D 356,13 |
RM 50 | D 712,27 |
RM 100 | D 1.424,53 |
RM 250 | D 3.561,33 |
RM 500 | D 7.122,66 |
RM 1.000 | D 14.245 |
RM 5.000 | D 71.227 |
RM 10.000 | D 142.453 |
RM 25.000 | D 356.133 |
RM 50.000 | D 712.266 |
RM 100.000 | D 1.424.531 |
RM 500.000 | D 7.122.657 |