Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,2710 | N$ 0,2828 | 3,43% |
3 tháng | N$ 0,2710 | N$ 0,2870 | 3,16% |
1 năm | N$ 0,2705 | N$ 0,3310 | 15,11% |
2 năm | N$ 0,2705 | N$ 0,3310 | 9,20% |
3 năm | N$ 0,2631 | N$ 0,3310 | 1,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Namibia (NAD) |
D 100 | N$ 27,168 |
D 500 | N$ 135,84 |
D 1.000 | N$ 271,68 |
D 2.500 | N$ 679,21 |
D 5.000 | N$ 1.358,42 |
D 10.000 | N$ 2.716,85 |
D 25.000 | N$ 6.792,12 |
D 50.000 | N$ 13.584 |
D 100.000 | N$ 27.168 |
D 500.000 | N$ 135.842 |
D 1.000.000 | N$ 271.685 |
D 2.500.000 | N$ 679.212 |
D 5.000.000 | N$ 1.358.424 |
D 10.000.000 | N$ 2.716.848 |
D 50.000.000 | N$ 13.584.238 |