Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 3,5360 | D 3,7024 | 3,64% |
3 tháng | D 3,4849 | D 3,7024 | 3,14% |
1 năm | D 3,0208 | D 3,7024 | 18,49% |
2 năm | D 3,0208 | D 3,7024 | 11,32% |
3 năm | D 3,0208 | D 3,8002 | 1,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Dalasi Gambia (GMD) |
N$ 1 | D 3,7178 |
N$ 5 | D 18,589 |
N$ 10 | D 37,178 |
N$ 25 | D 92,944 |
N$ 50 | D 185,89 |
N$ 100 | D 371,78 |
N$ 250 | D 929,44 |
N$ 500 | D 1.858,88 |
N$ 1.000 | D 3.717,77 |
N$ 5.000 | D 18.589 |
N$ 10.000 | D 37.178 |
N$ 25.000 | D 92.944 |
N$ 50.000 | D 185.888 |
N$ 100.000 | D 371.777 |
N$ 500.000 | D 1.858.884 |