Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / GMD Đảo
N$
=
D
16/05/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 3,5360 D 3,7024 3,64%
3 tháng D 3,4849 D 3,7024 3,14%
1 năm D 3,0208 D 3,7024 18,49%
2 năm D 3,0208 D 3,7024 11,32%
3 năm D 3,0208 D 3,8002 1,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dalasi Gambia (GMD)
N$ 1D 3,7178
N$ 5D 18,589
N$ 10D 37,178
N$ 25D 92,944
N$ 50D 185,89
N$ 100D 371,78
N$ 250D 929,44
N$ 500D 1.858,88
N$ 1.000D 3.717,77
N$ 5.000D 18.589
N$ 10.000D 37.178
N$ 25.000D 92.944
N$ 50.000D 185.888
N$ 100.000D 371.777
N$ 500.000D 1.858.884