Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / NGN Đảo
D
=
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 16,751 21,253 19,74%
3 tháng 16,751 23,974 5,62%
1 năm 7,7130 23,974 172,64%
2 năm 7,0974 23,974 172,44%
3 năm 7,0974 23,974 162,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Naira Nigeria (NGN)
D 1 21,586
D 5 107,93
D 10 215,86
D 25 539,64
D 50 1.079,28
D 100 2.158,57
D 250 5.396,42
D 500 10.793
D 1.000 21.586
D 5.000 107.928
D 10.000 215.857
D 25.000 539.642
D 50.000 1.079.283
D 100.000 2.158.566
D 500.000 10.792.831