Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 16,751 | ₦ 21,253 | 19,74% |
3 tháng | ₦ 16,751 | ₦ 23,974 | 5,62% |
1 năm | ₦ 7,7130 | ₦ 23,974 | 172,64% |
2 năm | ₦ 7,0974 | ₦ 23,974 | 172,44% |
3 năm | ₦ 7,0974 | ₦ 23,974 | 162,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Naira Nigeria (NGN) |
D 1 | ₦ 21,586 |
D 5 | ₦ 107,93 |
D 10 | ₦ 215,86 |
D 25 | ₦ 539,64 |
D 50 | ₦ 1.079,28 |
D 100 | ₦ 2.158,57 |
D 250 | ₦ 5.396,42 |
D 500 | ₦ 10.793 |
D 1.000 | ₦ 21.586 |
D 5.000 | ₦ 107.928 |
D 10.000 | ₦ 215.857 |
D 25.000 | ₦ 539.642 |
D 50.000 | ₦ 1.079.283 |
D 100.000 | ₦ 2.158.566 |
D 500.000 | ₦ 10.792.831 |