Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,04488 | D 0,05919 | 24,06% |
3 tháng | D 0,04171 | D 0,05970 | 0,65% |
1 năm | D 0,04171 | D 0,1297 | 65,33% |
2 năm | D 0,04171 | D 0,1409 | 65,50% |
3 năm | D 0,04171 | D 0,1409 | 63,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Dalasi Gambia (GMD) |
₦ 100 | D 4,4592 |
₦ 500 | D 22,296 |
₦ 1.000 | D 44,592 |
₦ 2.500 | D 111,48 |
₦ 5.000 | D 222,96 |
₦ 10.000 | D 445,92 |
₦ 25.000 | D 1.114,81 |
₦ 50.000 | D 2.229,62 |
₦ 100.000 | D 4.459,23 |
₦ 500.000 | D 22.296 |
₦ 1.000.000 | D 44.592 |
₦ 2.500.000 | D 111.481 |
₦ 5.000.000 | D 222.962 |
₦ 10.000.000 | D 445.923 |
₦ 50.000.000 | D 2.229.616 |