Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1595 | kr 0,1638 | 0,85% |
3 tháng | kr 0,1528 | kr 0,1638 | 2,10% |
1 năm | kr 0,1505 | kr 0,1890 | 10,47% |
2 năm | kr 0,1505 | kr 0,1970 | 12,50% |
3 năm | kr 0,1505 | kr 0,1970 | 1,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Krone Na Uy (NOK) |
D 100 | kr 15,886 |
D 500 | kr 79,431 |
D 1.000 | kr 158,86 |
D 2.500 | kr 397,16 |
D 5.000 | kr 794,31 |
D 10.000 | kr 1.588,62 |
D 25.000 | kr 3.971,55 |
D 50.000 | kr 7.943,10 |
D 100.000 | kr 15.886 |
D 500.000 | kr 79.431 |
D 1.000.000 | kr 158.862 |
D 2.500.000 | kr 397.155 |
D 5.000.000 | kr 794.310 |
D 10.000.000 | kr 1.588.620 |
D 50.000.000 | kr 7.943.102 |