Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / NOK Đảo
D
=
kr
15/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1595 kr 0,1638 0,85%
3 tháng kr 0,1528 kr 0,1638 2,10%
1 năm kr 0,1505 kr 0,1890 10,47%
2 năm kr 0,1505 kr 0,1970 12,50%
3 năm kr 0,1505 kr 0,1970 1,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Krone Na Uy (NOK)
D 100kr 15,886
D 500kr 79,431
D 1.000kr 158,86
D 2.500kr 397,16
D 5.000kr 794,31
D 10.000kr 1.588,62
D 25.000kr 3.971,55
D 50.000kr 7.943,10
D 100.000kr 15.886
D 500.000kr 79.431
D 1.000.000kr 158.862
D 2.500.000kr 397.155
D 5.000.000kr 794.310
D 10.000.000kr 1.588.620
D 50.000.000kr 7.943.102