Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 6,1061 | D 6,2984 | 2,08% |
3 tháng | D 6,1061 | D 6,5454 | 2,25% |
1 năm | D 5,2906 | D 6,6689 | 12,35% |
2 năm | D 5,0750 | D 6,6689 | 14,77% |
3 năm | D 5,0750 | D 6,6689 | 1,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dalasi Gambia (GMD) |
kr 1 | D 6,2825 |
kr 5 | D 31,412 |
kr 10 | D 62,825 |
kr 25 | D 157,06 |
kr 50 | D 314,12 |
kr 100 | D 628,25 |
kr 250 | D 1.570,62 |
kr 500 | D 3.141,24 |
kr 1.000 | D 6.282,48 |
kr 5.000 | D 31.412 |
kr 10.000 | D 62.825 |
kr 25.000 | D 157.062 |
kr 50.000 | D 314.124 |
kr 100.000 | D 628.248 |
kr 500.000 | D 3.141.238 |