Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / GMD Đảo
kr
=
D
15/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 6,1061 D 6,2984 2,08%
3 tháng D 6,1061 D 6,5454 2,25%
1 năm D 5,2906 D 6,6689 12,35%
2 năm D 5,0750 D 6,6689 14,77%
3 năm D 5,0750 D 6,6689 1,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dalasi Gambia (GMD)
kr 1D 6,2825
kr 5D 31,412
kr 10D 62,825
kr 25D 157,06
kr 50D 314,12
kr 100D 628,25
kr 250D 1.570,62
kr 500D 3.141,24
kr 1.000D 6.282,48
kr 5.000D 31.412
kr 10.000D 62.825
kr 25.000D 157.062
kr 50.000D 314.124
kr 100.000D 628.248
kr 500.000D 3.141.238