Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / NZD Đảo
D
=
NZ$
15/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,02452 NZ$ 0,02506 1,20%
3 tháng NZ$ 0,02379 NZ$ 0,02506 1,19%
1 năm NZ$ 0,02340 NZ$ 0,02810 8,78%
2 năm NZ$ 0,02340 NZ$ 0,03222 17,36%
3 năm NZ$ 0,02340 NZ$ 0,03222 9,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Đô la New Zealand (NZD)
D 100NZ$ 2,4337
D 500NZ$ 12,169
D 1.000NZ$ 24,337
D 2.500NZ$ 60,843
D 5.000NZ$ 121,69
D 10.000NZ$ 243,37
D 25.000NZ$ 608,43
D 50.000NZ$ 1.216,86
D 100.000NZ$ 2.433,72
D 500.000NZ$ 12.169
D 1.000.000NZ$ 24.337
D 2.500.000NZ$ 60.843
D 5.000.000NZ$ 121.686
D 10.000.000NZ$ 243.372
D 50.000.000NZ$ 1.216.862