Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,02452 | NZ$ 0,02506 | 1,20% |
3 tháng | NZ$ 0,02379 | NZ$ 0,02506 | 1,19% |
1 năm | NZ$ 0,02340 | NZ$ 0,02810 | 8,78% |
2 năm | NZ$ 0,02340 | NZ$ 0,03222 | 17,36% |
3 năm | NZ$ 0,02340 | NZ$ 0,03222 | 9,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la New Zealand (NZD) |
D 100 | NZ$ 2,4337 |
D 500 | NZ$ 12,169 |
D 1.000 | NZ$ 24,337 |
D 2.500 | NZ$ 60,843 |
D 5.000 | NZ$ 121,69 |
D 10.000 | NZ$ 243,37 |
D 25.000 | NZ$ 608,43 |
D 50.000 | NZ$ 1.216,86 |
D 100.000 | NZ$ 2.433,72 |
D 500.000 | NZ$ 12.169 |
D 1.000.000 | NZ$ 24.337 |
D 2.500.000 | NZ$ 60.843 |
D 5.000.000 | NZ$ 121.686 |
D 10.000.000 | NZ$ 243.372 |
D 50.000.000 | NZ$ 1.216.862 |