Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / GMD Đảo
NZ$
=
D
14/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 39,907 D 40,790 1,21%
3 tháng D 39,907 D 42,041 1,18%
1 năm D 35,590 D 42,729 9,62%
2 năm D 31,039 D 42,729 21,01%
3 năm D 31,039 D 42,729 10,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dalasi Gambia (GMD)
NZ$ 1D 40,915
NZ$ 5D 204,57
NZ$ 10D 409,15
NZ$ 25D 1.022,87
NZ$ 50D 2.045,74
NZ$ 100D 4.091,47
NZ$ 250D 10.229
NZ$ 500D 20.457
NZ$ 1.000D 40.915
NZ$ 5.000D 204.574
NZ$ 10.000D 409.147
NZ$ 25.000D 1.022.868
NZ$ 50.000D 2.045.737
NZ$ 100.000D 4.091.473
NZ$ 500.000D 20.457.366