Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 39,907 | D 40,790 | 1,21% |
3 tháng | D 39,907 | D 42,041 | 1,18% |
1 năm | D 35,590 | D 42,729 | 9,62% |
2 năm | D 31,039 | D 42,729 | 21,01% |
3 năm | D 31,039 | D 42,729 | 10,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dalasi Gambia (GMD) |
NZ$ 1 | D 40,915 |
NZ$ 5 | D 204,57 |
NZ$ 10 | D 409,15 |
NZ$ 25 | D 1.022,87 |
NZ$ 50 | D 2.045,74 |
NZ$ 100 | D 4.091,47 |
NZ$ 250 | D 10.229 |
NZ$ 500 | D 20.457 |
NZ$ 1.000 | D 40.915 |
NZ$ 5.000 | D 204.574 |
NZ$ 10.000 | D 409.147 |
NZ$ 25.000 | D 1.022.868 |
NZ$ 50.000 | D 2.045.737 |
NZ$ 100.000 | D 4.091.473 |
NZ$ 500.000 | D 20.457.366 |