Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,005659 | OMR 0,005675 | 0,11% |
3 tháng | OMR 0,005656 | OMR 0,005715 | 0,00% |
1 năm | OMR 0,005656 | OMR 0,006484 | 11,66% |
2 năm | OMR 0,005656 | OMR 0,007167 | 20,74% |
3 năm | OMR 0,005656 | OMR 0,007614 | 24,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Rial Oman (OMR) |
D 1.000 | OMR 5,6731 |
D 5.000 | OMR 28,366 |
D 10.000 | OMR 56,731 |
D 25.000 | OMR 141,83 |
D 50.000 | OMR 283,66 |
D 100.000 | OMR 567,31 |
D 250.000 | OMR 1.418,28 |
D 500.000 | OMR 2.836,57 |
D 1.000.000 | OMR 5.673,14 |
D 5.000.000 | OMR 28.366 |
D 10.000.000 | OMR 56.731 |
D 25.000.000 | OMR 141.828 |
D 50.000.000 | OMR 283.657 |
D 100.000.000 | OMR 567.314 |
D 500.000.000 | OMR 2.836.570 |