Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 176,20 | D 176,72 | 0,07% |
3 tháng | D 174,97 | D 176,79 | 0,00% |
1 năm | D 154,23 | D 176,79 | 13,62% |
2 năm | D 139,53 | D 176,79 | 26,21% |
3 năm | D 131,34 | D 176,79 | 32,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Dalasi Gambia (GMD) |
OMR 1 | D 176,27 |
OMR 5 | D 881,35 |
OMR 10 | D 1.762,69 |
OMR 25 | D 4.406,73 |
OMR 50 | D 8.813,46 |
OMR 100 | D 17.627 |
OMR 250 | D 44.067 |
OMR 500 | D 88.135 |
OMR 1.000 | D 176.269 |
OMR 5.000 | D 881.346 |
OMR 10.000 | D 1.762.692 |
OMR 25.000 | D 4.406.729 |
OMR 50.000 | D 8.813.459 |
OMR 100.000 | D 17.626.918 |
OMR 500.000 | D 88.134.588 |