Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,05841 | zł 0,06018 | 1,56% |
3 tháng | zł 0,05762 | zł 0,06018 | 2,26% |
1 năm | zł 0,05762 | zł 0,07210 | 15,59% |
2 năm | zł 0,05762 | zł 0,09072 | 29,95% |
3 năm | zł 0,05762 | zł 0,09072 | 19,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
D 100 | zł 5,8161 |
D 500 | zł 29,081 |
D 1.000 | zł 58,161 |
D 2.500 | zł 145,40 |
D 5.000 | zł 290,81 |
D 10.000 | zł 581,61 |
D 25.000 | zł 1.454,03 |
D 50.000 | zł 2.908,07 |
D 100.000 | zł 5.816,13 |
D 500.000 | zł 29.081 |
D 1.000.000 | zł 58.161 |
D 2.500.000 | zł 145.403 |
D 5.000.000 | zł 290.807 |
D 10.000.000 | zł 581.613 |
D 50.000.000 | zł 2.908.066 |