Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 16,618 | D 17,100 | 0,62% |
3 tháng | D 16,618 | D 17,356 | 0,74% |
1 năm | D 13,869 | D 17,356 | 17,47% |
2 năm | D 11,023 | D 17,356 | 40,06% |
3 năm | D 11,023 | D 17,356 | 24,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dalasi Gambia (GMD) |
zł 1 | D 17,010 |
zł 5 | D 85,049 |
zł 10 | D 170,10 |
zł 25 | D 425,25 |
zł 50 | D 850,49 |
zł 100 | D 1.700,99 |
zł 250 | D 4.252,47 |
zł 500 | D 8.504,94 |
zł 1.000 | D 17.010 |
zł 5.000 | D 85.049 |
zł 10.000 | D 170.099 |
zł 25.000 | D 425.247 |
zł 50.000 | D 850.494 |
zł 100.000 | D 1.700.988 |
zł 500.000 | D 8.504.941 |