Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,05357 | ر.ق 0,05373 | 0,11% |
3 tháng | ر.ق 0,05355 | ر.ق 0,05411 | 0,00% |
1 năm | ر.ق 0,05355 | ر.ق 0,06138 | 11,66% |
2 năm | ر.ق 0,05355 | ر.ق 0,06785 | 20,74% |
3 năm | ر.ق 0,05355 | ر.ق 0,07208 | 24,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Riyal Qatar (QAR) |
D 100 | ر.ق 5,3707 |
D 500 | ر.ق 26,854 |
D 1.000 | ر.ق 53,707 |
D 2.500 | ر.ق 134,27 |
D 5.000 | ر.ق 268,54 |
D 10.000 | ر.ق 537,07 |
D 25.000 | ر.ق 1.342,68 |
D 50.000 | ر.ق 2.685,36 |
D 100.000 | ر.ق 5.370,71 |
D 500.000 | ر.ق 26.854 |
D 1.000.000 | ر.ق 53.707 |
D 2.500.000 | ر.ق 134.268 |
D 5.000.000 | ر.ق 268.536 |
D 10.000.000 | ر.ق 537.071 |
D 50.000.000 | ر.ق 2.685.356 |