Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / QAR Đảo
D
=
ر.ق
15/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,05357 ر.ق 0,05373 0,11%
3 tháng ر.ق 0,05355 ر.ق 0,05411 0,00%
1 năm ر.ق 0,05355 ر.ق 0,06138 11,66%
2 năm ر.ق 0,05355 ر.ق 0,06785 20,74%
3 năm ر.ق 0,05355 ر.ق 0,07208 24,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Riyal Qatar (QAR)
D 100ر.ق 5,3707
D 500ر.ق 26,854
D 1.000ر.ق 53,707
D 2.500ر.ق 134,27
D 5.000ر.ق 268,54
D 10.000ر.ق 537,07
D 25.000ر.ق 1.342,68
D 50.000ر.ق 2.685,36
D 100.000ر.ق 5.370,71
D 500.000ر.ق 26.854
D 1.000.000ر.ق 53.707
D 2.500.000ر.ق 134.268
D 5.000.000ر.ق 268.536
D 10.000.000ر.ق 537.071
D 50.000.000ر.ق 2.685.356