Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / GMD Đảo
ر.ق
=
D
29/04/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 18,633 D 18,668 0,03%
3 tháng D 18,482 D 18,674 0,73%
1 năm D 16,291 D 18,674 13,29%
2 năm D 14,725 D 18,674 25,54%
3 năm D 13,874 D 18,674 32,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dalasi Gambia (GMD)
ر.ق 1D 18,613
ر.ق 5D 93,063
ر.ق 10D 186,13
ر.ق 25D 465,32
ر.ق 50D 930,63
ر.ق 100D 1.861,26
ر.ق 250D 4.653,16
ر.ق 500D 9.306,32
ر.ق 1.000D 18.613
ر.ق 5.000D 93.063
ر.ق 10.000D 186.126
ر.ق 25.000D 465.316
ر.ق 50.000D 930.632
ر.ق 100.000D 1.861.263
ر.ق 500.000D 9.306.317