Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,06783 | RON 0,06904 | 1,76% |
3 tháng | RON 0,06681 | RON 0,06904 | 0,53% |
1 năm | RON 0,06636 | RON 0,07815 | 10,88% |
2 năm | RON 0,06636 | RON 0,09380 | 23,19% |
3 năm | RON 0,06636 | RON 0,09380 | 14,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Leu Romania (RON) |
D 100 | RON 6,7495 |
D 500 | RON 33,748 |
D 1.000 | RON 67,495 |
D 2.500 | RON 168,74 |
D 5.000 | RON 337,48 |
D 10.000 | RON 674,95 |
D 25.000 | RON 1.687,38 |
D 50.000 | RON 3.374,76 |
D 100.000 | RON 6.749,52 |
D 500.000 | RON 33.748 |
D 1.000.000 | RON 67.495 |
D 2.500.000 | RON 168.738 |
D 5.000.000 | RON 337.476 |
D 10.000.000 | RON 674.952 |
D 50.000.000 | RON 3.374.760 |