Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / RON Đảo
D
=
RON
15/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,06783 RON 0,06904 1,76%
3 tháng RON 0,06681 RON 0,06904 0,53%
1 năm RON 0,06636 RON 0,07815 10,88%
2 năm RON 0,06636 RON 0,09380 23,19%
3 năm RON 0,06636 RON 0,09380 14,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Leu Romania (RON)
D 100RON 6,7495
D 500RON 33,748
D 1.000RON 67,495
D 2.500RON 168,74
D 5.000RON 337,48
D 10.000RON 674,95
D 25.000RON 1.687,38
D 50.000RON 3.374,76
D 100.000RON 6.749,52
D 500.000RON 33.748
D 1.000.000RON 67.495
D 2.500.000RON 168.738
D 5.000.000RON 337.476
D 10.000.000RON 674.952
D 50.000.000RON 3.374.760