Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / GMD Đảo
RON
=
D
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 14,484 D 14,680 0,16%
3 tháng D 14,484 D 14,967 0,12%
1 năm D 12,796 D 14,987 10,74%
2 năm D 10,661 D 14,987 28,24%
3 năm D 10,661 D 14,987 16,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dalasi Gambia (GMD)
RON 1D 14,666
RON 5D 73,329
RON 10D 146,66
RON 25D 366,64
RON 50D 733,29
RON 100D 1.466,58
RON 250D 3.666,45
RON 500D 7.332,89
RON 1.000D 14.666
RON 5.000D 73.329
RON 10.000D 146.658
RON 25.000D 366.645
RON 50.000D 733.289
RON 100.000D 1.466.579
RON 500.000D 7.332.893