Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 14,484 | D 14,680 | 0,16% |
3 tháng | D 14,484 | D 14,967 | 0,12% |
1 năm | D 12,796 | D 14,987 | 10,74% |
2 năm | D 10,661 | D 14,987 | 28,24% |
3 năm | D 10,661 | D 14,987 | 16,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Dalasi Gambia (GMD) |
RON 1 | D 14,666 |
RON 5 | D 73,329 |
RON 10 | D 146,66 |
RON 25 | D 366,64 |
RON 50 | D 733,29 |
RON 100 | D 1.466,58 |
RON 250 | D 3.666,45 |
RON 500 | D 7.332,89 |
RON 1.000 | D 14.666 |
RON 5.000 | D 73.329 |
RON 10.000 | D 146.658 |
RON 25.000 | D 366.645 |
RON 50.000 | D 733.289 |
RON 100.000 | D 1.466.579 |
RON 500.000 | D 7.332.893 |