Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1988 | SRe 0,2069 | 0,36% |
3 tháng | SRe 0,1965 | SRe 0,2069 | 1,47% |
1 năm | SRe 0,1889 | SRe 0,2372 | 9,65% |
2 năm | SRe 0,1889 | SRe 0,2704 | 26,05% |
3 năm | SRe 0,1889 | SRe 0,3229 | 37,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Rupee Seychelles (SCR) |
D 100 | SRe 19,992 |
D 500 | SRe 99,962 |
D 1.000 | SRe 199,92 |
D 2.500 | SRe 499,81 |
D 5.000 | SRe 999,62 |
D 10.000 | SRe 1.999,24 |
D 25.000 | SRe 4.998,11 |
D 50.000 | SRe 9.996,22 |
D 100.000 | SRe 19.992 |
D 500.000 | SRe 99.962 |
D 1.000.000 | SRe 199.924 |
D 2.500.000 | SRe 499.811 |
D 5.000.000 | SRe 999.622 |
D 10.000.000 | SRe 1.999.243 |
D 50.000.000 | SRe 9.996.216 |