Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 4,8338 | D 5,0527 | 1,85% |
3 tháng | D 4,8338 | D 5,0878 | 1,18% |
1 năm | D 4,2160 | D 5,2930 | 8,15% |
2 năm | D 3,6540 | D 5,2930 | 25,59% |
3 năm | D 3,0969 | D 5,2930 | 47,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dalasi Gambia (GMD) |
SRe 1 | D 4,9396 |
SRe 5 | D 24,698 |
SRe 10 | D 49,396 |
SRe 25 | D 123,49 |
SRe 50 | D 246,98 |
SRe 100 | D 493,96 |
SRe 250 | D 1.234,91 |
SRe 500 | D 2.469,82 |
SRe 1.000 | D 4.939,65 |
SRe 5.000 | D 24.698 |
SRe 10.000 | D 49.396 |
SRe 25.000 | D 123.491 |
SRe 50.000 | D 246.982 |
SRe 100.000 | D 493.965 |
SRe 500.000 | D 2.469.824 |