Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1592 | kr 0,1623 | 1,45% |
3 tháng | kr 0,1502 | kr 0,1623 | 3,30% |
1 năm | kr 0,1473 | kr 0,1852 | 8,28% |
2 năm | kr 0,1473 | kr 0,2069 | 15,12% |
3 năm | kr 0,1473 | kr 0,2069 | 2,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
D 100 | kr 15,775 |
D 500 | kr 78,873 |
D 1.000 | kr 157,75 |
D 2.500 | kr 394,37 |
D 5.000 | kr 788,73 |
D 10.000 | kr 1.577,47 |
D 25.000 | kr 3.943,66 |
D 50.000 | kr 7.887,33 |
D 100.000 | kr 15.775 |
D 500.000 | kr 78.873 |
D 1.000.000 | kr 157.747 |
D 2.500.000 | kr 394.366 |
D 5.000.000 | kr 788.733 |
D 10.000.000 | kr 1.577.465 |
D 50.000.000 | kr 7.887.326 |