Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 6,1621 | D 6,4393 | 3,38% |
3 tháng | D 6,1621 | D 6,6590 | 3,28% |
1 năm | D 5,3981 | D 6,7907 | 5,56% |
2 năm | D 4,8323 | D 6,7907 | 14,96% |
3 năm | D 4,8323 | D 6,7907 | 1,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Dalasi Gambia (GMD) |
kr 1 | D 6,2192 |
kr 5 | D 31,096 |
kr 10 | D 62,192 |
kr 25 | D 155,48 |
kr 50 | D 310,96 |
kr 100 | D 621,92 |
kr 250 | D 1.554,81 |
kr 500 | D 3.109,62 |
kr 1.000 | D 6.219,25 |
kr 5.000 | D 31.096 |
kr 10.000 | D 62.192 |
kr 25.000 | D 155.481 |
kr 50.000 | D 310.962 |
kr 100.000 | D 621.925 |
kr 500.000 | D 3.109.624 |