Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / GMD Đảo
kr
=
D
08/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 6,1621 D 6,4393 3,38%
3 tháng D 6,1621 D 6,6590 3,28%
1 năm D 5,3981 D 6,7907 5,56%
2 năm D 4,8323 D 6,7907 14,96%
3 năm D 4,8323 D 6,7907 1,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dalasi Gambia (GMD)
kr 1D 6,2192
kr 5D 31,096
kr 10D 62,192
kr 25D 155,48
kr 50D 310,96
kr 100D 621,92
kr 250D 1.554,81
kr 500D 3.109,62
kr 1.000D 6.219,25
kr 5.000D 31.096
kr 10.000D 62.192
kr 25.000D 155.481
kr 50.000D 310.962
kr 100.000D 621.925
kr 500.000D 3.109.624