Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01993 | S$ 0,02014 | 0,44% |
3 tháng | S$ 0,01958 | S$ 0,02014 | 0,42% |
1 năm | S$ 0,01953 | S$ 0,02277 | 10,64% |
2 năm | S$ 0,01953 | S$ 0,02622 | 23,04% |
3 năm | S$ 0,01953 | S$ 0,02678 | 23,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Singapore (SGD) |
D 100 | S$ 1,9918 |
D 500 | S$ 9,9591 |
D 1.000 | S$ 19,918 |
D 2.500 | S$ 49,796 |
D 5.000 | S$ 99,591 |
D 10.000 | S$ 199,18 |
D 25.000 | S$ 497,96 |
D 50.000 | S$ 995,91 |
D 100.000 | S$ 1.991,83 |
D 500.000 | S$ 9.959,15 |
D 1.000.000 | S$ 19.918 |
D 2.500.000 | S$ 49.796 |
D 5.000.000 | S$ 99.591 |
D 10.000.000 | S$ 199.183 |
D 50.000.000 | S$ 995.915 |